--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghị án
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghị án
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị án
+
(luật pháp) Deliberation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị án"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghị án"
:
nghèo hèn
nghèo nàn
nghênh hôn
nghi án
nghi môn
nghị án
Những từ có chứa
"nghị án"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
nghị án
:
(luật pháp) Deliberation